📚 thể loại: HÀNH VI THÔNG TIN
☆ CAO CẤP : 13 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 9 ALL : 29
•
바꾸다
:
원래 있던 것을 없애고 다른 것으로 대신하게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỔI, THAY ĐỔI: Xóa bỏ cái vốn có và cho thay thế bằng cái khác.
•
올림
:
아랫사람이 윗사람에게 편지나 선물을 보낼 때 그것을 올린다는 뜻으로, 보내는 사람의 이름 다음에 쓰는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KÍNH THƯ, KÍNH TẶNG: Từ dùng khi người dưới gửi thư hay quà tặng cho người trên và được viết sau tên của người gửi với ý nghĩa trịnh trọng.
•
소식
(消息)
:
멀리 떨어져 있거나 자주 만나지 않는 사람의 사정이나 상황을 알리는 말이나 글.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIN TỨC: Lời nói hoặc văn bản cho biết sự tình hay tình trạng của người ở cách xa hoặc không thường xuyên gặp.
•
신호
(信號)
:
어떤 내용의 전달을 위해 서로 약속하여 사용하는 일정한 소리, 색깔, 빛, 몸짓 등의 부호.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÍN HIỆU: Dấu hiệu nhất định như âm thanh, màu sắc, ánh sáng, động tác cơ thể... được ước hẹn với nhau và sử dụng để truyền đạt nội dung nào đó.
•
연결
(連結)
:
둘 이상의 사물이나 현상 등이 서로 이어지거나 관계를 맺음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LIÊN KẾT, SỰ LIÊN TỤC, SỰ KẾT NỐI: Việc hai sự vật hay hiện tượng trở lên liên kết với nhau hay kết nối quan hệ.
•
통화
(通話)
:
전화로 말을 주고받음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC NÓI CHUYỆN ĐIỆN THOẠI: Việc trao đổi lời nói qua điện thoại.
•
광고
(廣告)
:
사람들에게 널리 알림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUẢNG BÁ, SỰ QUẢNG CÁO: Việc cho mọi người biết rộng rãi cái gì đó.
•
끊다
:
실, 줄, 끈 등의 이어진 것을 잘라 따로 떨어지게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CẮT, BỨT: Cắt ra làm tách rời những thứ kéo dài như chỉ, dây, sợi.
•
부치다
:
편지나 물건 등을 보내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GỬI: Gửi thư hay hàng hóa…
•
출판
(出版)
:
글, 그림, 악보 등을 책으로 만들어 세상에 내놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT BẢN: Việc làm những thứ như bài viết, tranh ảnh hay âm nhạc thành sách và đưa ra công chúng.
•
검색
(檢索)
:
수상한 사람이나 물건을 살펴 조사하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRA XÉT, SỰ KHÁM XÉT: Việc kiểm tra kỹ lưỡng đồ vật hay đối tượng khả nghi.
•
인쇄
(印刷)
:
글자나 글, 그림 등을 종이나 천 등에 기계로 찍어 냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ IN ẤN: Việc chụp hình ảnh, chữ hay nội dung bài viết ra vải hoặc giấy bằng máy.
•
로그인
(log-in)
:
컴퓨터나 인터넷 사이트를 이용하기 위해 미리 등록된 사용자의 이름과 암호를 입력하는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐĂNG NHẬP, LOG-IN: Việc nhập tên người sử dụng và mật khẩu đã được đăng kí trước để sử dụng máy vi tính hay trang mạng.
•
통신
(通信)
:
우편이나 전신, 전화 등으로 정보나 소식 등을 전달함.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỄN THÔNG: Sự truyền đạt thông tin, tin tức… bằng bưu điện, điện tín, điện thoại...
•
취재
(取材)
:
신문이나 잡지의 기사나 작품의 재료를 조사하여 얻음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LẤY TIN, SỰ LẤY THÔNG TIN: Việc điều tra và lấy tư liệu cho các tác phẩm hay phóng sự của báo hay tạp chí.
•
접속
(接續)
:
서로 맞대어 이음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾP XÚC: Việc nối với nhau một cách trực diện.
•
채팅
(chatting)
:
인터넷을 통해 여러 사용자가 실시간으로 모니터 화면을 보며 대화를 나누는 일.
☆
Danh từ
🌏 CHATTING: Việc nhiều người sử dụng cùng lúc nhìn vào màn hình vi tính và đối thoại thông qua internet.
•
네트워크
(network)
:
랜이나 모뎀 등의 통신 설비를 갖춘 컴퓨터를 이용하여 서로 연결시켜 주는 조직이나 체계.
☆
Danh từ
🌏 MẠNG: Hệ thống hay tổ chức dùng máy vi tính có thiết bị thông tin như lan hay modem để liên kết các máy với nhau.
•
유포
(流布)
:
세상에 널리 퍼짐. 또는 세상에 널리 퍼뜨림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LAN TRUYỀN, SỰ LÀM LAN TRUYỀN: Sự lan rộng trên đời. Hoặc việc làm lan rộng trên đời.
•
복제
(複製)
:
원래의 것과 똑같은 것을 만듦. 또는 그렇게 만든 물건.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHỤC CHẾ, SỰ NHÂN BẢN, SỰ SAO CHÉP: Việc làm ra thứ giống hệt với thứ ban đầu. Hoặc đồ vật được làm như thế.
•
배포
(配布)
:
신문이나 책 등을 널리 나누어 줌.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN PHÁT: Việc chia cho sách hoặc báo một cách rộng rãi.
•
수소문
(搜所聞)
:
원하는 것을 찾기 위해 떠도는 소문을 두루 따라 다님.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LOAN TIN, SỰ LOAN BÁO: Việc tung tin rộng rãi để tìm cái mà mình muốn.
•
조회
(照會)
:
어떤 사항이나 내용이 사실에 맞는지 관계되는 기관 등에 알아봄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KIỂM TRA, SỰ XÁC NHẬN: Việc tìm hiểu ở cơ quan có liên quan xem nội dung hay hạng mục nào đó có đúng sự thật hay không.
•
게재
(揭載)
:
신문이나 잡지 등에 글이나 그림 등을 실음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐĂNG BÀI, SỰ ĐĂNG TIN, SỰ ĐĂNG ẢNH: Việc đăng hình ảnh hay bài viết lên báo hay tạp chí.
•
유출
(流出)
:
한곳에 모여 있던 것이 밖으로 흘러 나감. 또는 흘려 내보냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHẢY TRÀN, SỰ XẢ: Việc cái đang tập trung ở một chỗ chảy ra ngoài. Hoặc việc làm cho chảy ra.
•
전송
(電送)
:
글이나 사진 등을 전류나 전파를 이용하여 먼 곳에 보냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁT SÓNG, SỰ TRUYỀN TẢI: Việc sử dụng dòng điện hay sóng điện từ và truyền chữ viết hoặc hình ảnh đi tới nơi ở xa.
•
전파
(傳播)
:
전하여 널리 퍼지게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRUYỀN BÁ, SỰ LAN TRUYỀN: Sự truyền đi và làm cho lan rộng ra.
•
무선
(無線)
:
전선을 연결하지 않고 전파를 통해 통신이나 방송을 보내거나 받음.
☆
Danh từ
🌏 KHÔNG DÂY: Sự phát hoặc nhận tín hiệu vô tuyến hay thông tin thông qua sóng điện mà không liên kết với dây điện.
•
외신
(外信)
:
외국으로부터 국내의 보도 기관에 들어온 소식.
☆
Danh từ
🌏 TIN TỨC QUỐC TẾ: Tin tức từ nước ngoài đưa vào cơ quan báo chí trong nước.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7)